1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ annual flow

annual flow

Kỹ thuật
  • dòng chảy năm
  • lưu lượng hàng năm
Môi trường
  • lưu lượng năm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận