1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ annoy

annoy

/ə"nɔi/
Động từ
  • làm trái ý, làm khó chịu, làm bực mình; chọc tức, làm cho tức giận
  • quấy rầy, làm phiền
  • quân sự quấy nhiễu, quấy rối (kẻ địch)
Danh từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận