1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ annihilate

annihilate

/ə"naiəleit/
Động từ
  • tiêu diệt, tiêu huỷ, huỷ diệt, thủ tiêu
Kỹ thuật
  • hủy
  • hủy bỏ
  • phá hủy
  • phế bỏ
  • thủ tiêu
Xây dựng
  • hủy diệt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận