Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ annihilate
annihilate
/ə"naiəleit/
Động từ
tiêu diệt, tiêu huỷ, huỷ diệt, thủ tiêu
Kỹ thuật
hủy
hủy bỏ
phá hủy
phế bỏ
thủ tiêu
Xây dựng
hủy diệt
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận