1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ annicut

annicut

/"ænikʌt/ (annicut) /"ænikʌt/
Danh từ
  • (Anh Ân) đập nước

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận