1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ annex

annex

/ə"neks/
Động từ
  • phụ vào, phụ thêm, thêm vào
  • sáp nhập, thôn tính lãnh thổ...)
Danh từ
  • phần thêm vào; phụ chương, phụ lục nhà phụ, chái
Kinh tế
  • phần thêm vào
  • phụ kiện
  • phụ lục
Kỹ thuật
  • phụ lục
  • phụ vào
  • thêm vào
Xây dựng
  • phần nhà phụ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận