1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ annealing

annealing

Kỹ thuật
  • sự nung lại
  • sự ram
  • sự tôi luyện
  • sự ủ
  • sự xử lý nhiệt
Xây dựng
  • sự ủ (nhiệt luyện)
  • trui
Giao thông - Vận tải
Cơ khí - Công trình
  • ủ thép
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận