Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ annates
annates
/"ænits/
Danh từ
sử học
thuế annat, thuế tăng lữ
Chủ đề liên quan
Sử học
Thảo luận
Thảo luận