1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ anlage

anlage

Danh từ
  • số nhiều anlagen hay anlages
  • sinh học mầm, nguyên bào
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận