Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ anlage
anlage
Danh từ
số nhiều anlagen hay anlages
sinh học
mầm, nguyên bào
Chủ đề liên quan
Sinh học
Thảo luận
Thảo luận