1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ anklet

anklet

/"æɳklit/
Danh từ
  • vòng (mang ở mắt cá chân)
  • vòng xiềng chân (tù nhân)
  • giày có cổ đến mắt cá chân
  • bít tất ngắn đến mắt cá chân
  • (số nhiều) quần thể thao thắt lại ở mắt cá chân

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận