Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ anklet
anklet
/"æɳklit/
Danh từ
vòng (mang ở mắt cá chân)
vòng xiềng chân (tù nhân)
giày có cổ đến mắt cá chân
bít tất ngắn đến mắt cá chân
(số nhiều) quần thể thao thắt lại ở mắt cá chân
Thảo luận
Thảo luận