1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ anisotropy

anisotropy

/,ænai"sɔtrəpi/
Danh từ
Y học
  • tính dị hương
Xây dựng
  • tính không đẳng hướng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận