1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ anisotropic body

anisotropic body

Điện lạnh
  • vật dị hướng
Xây dựng
  • vật thể dị hướng
  • vật thể không đẳng hướng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận