1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ anisometropia

anisometropia

/,ænaisəmi"troupjə/
Danh từ
  • y học tật chiết quang mắt không đều
Y học
  • tật khúc xạ hai mắt không đều
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận