Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ anisometric
anisometric
/,ænaisou"metrik/
Tính từ
không đều, không cân
vật lý
không đẳng trục
Điện lạnh
bất đẳng trục
Cơ khí - Công trình
không đẳng cự
Chủ đề liên quan
Vật lý
Điện lạnh
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận