1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ anisogamy

anisogamy

Danh từ
  • thực vật hiện tượng dị giao; hiện tượng bất đẳng giao
Y học
  • dị giao, lệch giao
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận