Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ animé
animé
/"ænimei/
Danh từ
nhựa animê (dùng làm véc-ni)
nhựa
Thảo luận
Thảo luận