1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ animé

animé

/"ænimei/
Danh từ
  • nhựa animê (dùng làm véc-ni)
  • nhựa

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận