1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ animation

animation

/,æni"meiʃn/
Danh từ
  • lòng hăng hái, nhiệt tình; sự cao hứng, sự hào hứng
  • tính hoạt bát, sinh khí
  • sự nhộn nhịp, sự náo nhiệt, sự sôi nổi
  • sự cỗ vũ
  • sự sản xuất phim hoạt hoạ
  • văn học tính sinh động, tính linh hoạt
Kinh tế
  • hoạt hóa
Toán - Tin
  • hoạt ảnh
  • hoạt hình
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận