1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ animated cartoon

animated cartoon

/"ænimeitidkɑ:"tu:n/
Danh từ
  • phim hoạt hoạ
Xây dựng
  • họat họa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận