Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ animate
animate
/"ænimit/
Tính từ
có sinh khí, có sức sống
nhộn nhịp, náo nhiệt
Động từ
làm cho sống, làm cho có sinh khí
làm nhộn nhịp, làm náo nhiệt, làm sinh động, làm sôi nổi
cổ vũ, làm phấn khởi
Thảo luận
Thảo luận