1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ animate

animate

/"ænimit/
Tính từ
  • có sinh khí, có sức sống
  • nhộn nhịp, náo nhiệt
Động từ
  • làm cho sống, làm cho có sinh khí
  • làm nhộn nhịp, làm náo nhiệt, làm sinh động, làm sôi nổi
  • cổ vũ, làm phấn khởi

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận