Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ anility
anility
/æ"niliti/
Danh từ
tính lẩm cẩm, tính lẩn thẩn, tính lú lẫn (của bà già)
Y học
chứng đần độn
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận