1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ anility

anility

/æ"niliti/
Danh từ
  • tính lẩm cẩm, tính lẩn thẩn, tính lú lẫn (của bà già)
Y học
  • chứng đần độn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận