Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ anhydrite
anhydrite
/æn"haidrait/
Danh từ
khoáng chất
thạch cao khan
Kỹ thuật
CaSO4
Xây dựng
thạch cao không nước
Chủ đề liên quan
Khoáng chất
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận