Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ angulate
angulate
/"æɳgjuleit/
Tính từ
có góc, có góc cạnh
Động từ
làm thành góc, tạo thành góc
Thảo luận
Thảo luận