1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ angulate

angulate

/"æɳgjuleit/
Tính từ
  • có góc, có góc cạnh
Động từ
  • làm thành góc, tạo thành góc

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận