1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ angularity

angularity

/,æɳgju"læriti/ (angularness) /"æɳgjulənis/
Danh từ
  • sự có góc, sự thành góc
  • sự gầy còm, sự giơ xương; vẻ xương xương (người, mặt)
  • tính không mềm mỏng, tính cộc lốc; tính cứng đờ (dáng...)
Kỹ thuật
  • độ nghiêng
Cơ khí - Công trình
  • góc độ
Hóa học - Vật liệu
  • tạo góc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận