1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ angostura

angostura

/,æɳgɔs"tjuərə/ (angustura) /,æɳgəs"tjuərə/
Danh từ
  • vỏ angotua (vỏ một loài cây thuộc họ cam dùng làm thuốc giải nhiệt và thuốc bổ)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận