Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ angora
angora
/æɳ"gɔ:rə/ (angola) /æɳ"goulə/
Danh từ
mèo angora (cũng angora cat)
dê angora (cũng angora goast)
thỏ angora (cũng angora rabbit)
lông len thỏ angora; lông len dê angora
hàng angora (dệt bằng lông len dê angora)
Thảo luận
Thảo luận