1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ angora

angora

/æɳ"gɔ:rə/ (angola) /æɳ"goulə/
Danh từ
  • mèo angora (cũng angora cat)
  • dê angora (cũng angora goast)
  • thỏ angora (cũng angora rabbit)
  • lông len thỏ angora; lông len dê angora
  • hàng angora (dệt bằng lông len dê angora)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận