Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ angled
angled
/"æɳgld/
Tính từ
có góc, có góc cạnh
Cơ khí - Công trình
có góc
Chủ đề liên quan
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận