1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ angiographic

angiographic

Tính từ
  • y học thuộc sự chụp tia X mạch
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận