1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ angary

angary

/"æɳgəri/
Danh từ
  • pháp lý quyền sử hoại (quyền sung công hoặc triệt phá có bồi thường tài sản của một nước trung lập nằm trên đất một nước có chiến tranh)
Kinh tế
  • quyền trưng dụng (trong thời gian chiến)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận