1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ anfractuous

anfractuous

/æn"fræktjuəs/
Tính từ
  • quanh co, khúc khuỷu
  • rắc rối, phức tạp

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận