Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ aneurysmal
aneurysmal
/,ænjuə"risməl/ (aneurysmal) /,ænjuə"risməl/
Tính từ
y học
chứng phình mạch
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận