aneroid
/ænərɔid/
Danh từ
- cái đo khí áp hộp (cũng aneroid barometer)
Kỹ thuật
- bằng kim loại
Đo lường - Điều khiển
- áp kế hộp
Toán - Tin
- bằng sắt
Hóa học - Vật liệu
- khí áp kế hộp
Chủ đề liên quan
Thảo luận