1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ aneroid

aneroid

/ænərɔid/
Danh từ
  • cái đo khí áp hộp (cũng aneroid barometer)
Kỹ thuật
  • bằng kim loại
Đo lường - Điều khiển
  • áp kế hộp
Toán - Tin
  • bằng sắt
Hóa học - Vật liệu
  • khí áp kế hộp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận