1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ anemometer

anemometer

/,æni"mɔmitə/
Danh từ
Kỹ thuật
  • máy đo gió
  • phong tốc kế
Điện
  • phong kế
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận