1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ anemographic

anemographic

/ə,nemə"græfik/
Tính từ
  • phép ghi gió
Cơ khí - Công trình
  • phép ghi tốc độ gió
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận