1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ anechoic

anechoic

Tính từ
  • không có tiếng vọng lại
Xây dựng
  • không có tiếng vang
Điện lạnh
  • không vang
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận