1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ anecdotic

anecdotic

/,ænek"dɔtik/ (anecdotical) /,ænek"dɔtikəl/
Tính từ
  • chuyện vặt, chuyện giai thoại

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận