1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ anecdotage

anecdotage

/"ænikdoutidʤ/
Danh từ
  • chuyện vặt, giai thoại
  • đùa cợt tuổi già hay nói, tuổi già thích nói chuyện
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận