1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ androgen

androgen

/"ændrədʤən/
Danh từ
  • Hocmon nam
Y học
  • kích thích tố nam
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận