1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ anderson bridge

anderson bridge

Điện
  • cầu sáu nhánh
  • cầu Anderson
Điện lạnh
  • cầu Anderson (do điện)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận