Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ andantino
andantino
/,ændæn"ti:nou/
Phó từ
âm nhạc
hơi hơi nhanh (nhanh hơn andante)
Danh từ
âm nhạc
nhịp hơi hơi nhanh (nhanh hơn andante)
Chủ đề liên quan
Âm nhạc
Thảo luận
Thảo luận