1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ andantino

andantino

/,ændæn"ti:nou/
Phó từ
Danh từ
  • âm nhạc nhịp hơi hơi nhanh (nhanh hơn andante)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận