1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ancillary

ancillary

/æn"siləri/
Tính từ
  • phụ thuộc, lệ thuộc
Kỹ thuật
  • phụ
  • phụ thuộc
Xây dựng
  • cụm nhà phụ
Điện
  • phụ trơ
Cơ khí - Công trình
  • thứ cấp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận