Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ancientry
ancientry
/"einʃəntri/
Danh từ
kiểu cũ, kiểu cổ
(như) ancientness
Thảo luận
Thảo luận