1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ancientry

ancientry

/"einʃəntri/
Danh từ
  • kiểu cũ, kiểu cổ
  • (như) ancientness

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận