1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ancien régime

ancien régime

/"ɑ:nsjeɳre"ʤi:m/
Danh từ
  • chế độ cũ, chế độ xưa
  • sử học thời kỳ trước cách mạng Pháp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận