1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ anchylose

anchylose

/"æɳkilouz/
Động từ
  • làm cứng khớp
Nội động từ
  • cứng khớp

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận