1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ anchoret

anchoret

/"æɳkəret/ (anchoret) /"æɳkərait/
Danh từ
  • người ở ẩn, ẩn sĩ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận