1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ anchorage-dues

anchorage-dues

/"æɳkəridʤ"dju:z/
Danh từ
  • thuế đậu tàu, thuế thả neo

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận