1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ancestry

ancestry

/"ænsistri/
Danh từ
  • tổ tiên, tổ tông, tông môn
  • dòng họ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận