Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ancestry
ancestry
/"ænsistri/
Danh từ
tổ tiên, tổ tông, tông môn
dòng họ
Thảo luận
Thảo luận