1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ancestral temple

ancestral temple

Xây dựng
  • nhà thờ họ
  • từ đường
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận