1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ anatto

anatto

/ə"nætə/ (anatta) /ə"nætou/
Danh từ
  • màu cá vàng
  • thuốc nhuộm màu cá vàng (để nhuộm phó mát)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận