Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ anatto
anatto
/ə"nætə/ (anatta) /ə"nætou/
Danh từ
màu cá vàng
thuốc nhuộm màu cá vàng (để nhuộm phó mát)
Thảo luận
Thảo luận