Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ anatomize
anatomize
/ə"nætəmaiz/ (anatomise) /ə"nætəmaiz/
Động từ
mổ xẻ, giải phẫu
phân tích, mổ xẻ
nghĩa bóng
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận