Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ anathematize
anathematize
/ə"næθimətais/ (anathematise) /ə"næθimətais/
Động từ
rủa, nguyền rủa
rút phép thông công, đuổi ra khỏi giáo phái
Thảo luận
Thảo luận