Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ anathema
anathema
/ə"næθimə/
Danh từ
lời nguyền rủa
người bị ghét cay, ghét đắng, người bị nguyền rủa
tôn giáo
sự bị rút phép thông công; sự bị đuổi ra khỏi giáo phái
tôn giáo
người bị rút phép thông công; người bị đuổi ra khỏi giáo phái
Chủ đề liên quan
Tôn giáo
Thảo luận
Thảo luận